mẫu FREE 2023 1.5T Hybrid tầm hoạt động tổng 1.201 km

mẫu FREE 2023 1.5T Hybrid tầm hoạt động tổng 1.201 km



Với sự phát triển nhanh chóng của xã hội, ô tô đã trở thành phương tiện di chuyển không thể thiếu của con người. Hiện nay ngày càng nhiều người ưa chuộng du lịch tự lái, vậy làm thế nào để chọn được mẫu xe phù hợp? Hôm nay chúng tôi xin giới thiệu mẫu SUV cỡ trung - New Lantu FREE, trang bị hệ thống hybrid plug-in 1.5T, đi kèm hệ dẫn động 4 bánh và hệ thống treo khí tiêu chuẩn, giá niêm yết 266.900 tệ với ưu đãi lên tới 58.999 tệ. Tất nhiên khi mua xe cần cân nhắc điều kiện tài chính cá nhân, đồng thời nắm rõ các chi phí khác như vận hành, bảo dưỡng, bảo hiểm... Dưới đây là phân tích chi tiết để xem thu nhập bao nhiêu mỗi tháng thì có thể sở hữu? (Dữ liệu tham khảo từ Dongchedi).



Ngân sách mua xe



Lấy khu vực Cam Túc làm ví dụ, giá niêm yết của mẫu xe mới New LanTu FREE là 266.900 NDT. Sử dụng công cụ tính toán mua xe của Dongchedi, với khoản trả trước 30%, thời hạn vay 36 tháng, bảo hiểm thương mại bao gồm bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 triệu NDT) và bảo hiểm tổn thất xe, cùng phí đăng ký biển số 500 NDT, thì số tiền trả trước chỉ cần 80.070 NDT, trả góp hàng tháng 5.579 NDT, tổng chi phí tích lũy khoảng 288.224 NDT, cao hơn 14.014 NDT so với thanh toán toàn bộ. (Chi phí cuối cùng có thể thay đổi tùy theo địa phương)



Chi phí bảo dưỡng



Hiện tại, thời hạn bảo hành chính thức cho toàn bộ xe là 5 năm hoặc 100.000 km. Lần bảo dưỡng đầu tiên sẽ được thực hiện sau 6 tháng hoặc 5.000 km, các lần bảo dưỡng tiếp theo sẽ có chu kỳ cách nhau 5.000 km hoặc 6 tháng. Công việc bảo dưỡng chủ yếu bao gồm thay dầu động cơ, lọc dầu, lọc xăng, lọc gió, kiểm tra mức dung dịch làm mát, kiểm tra bộ pin, kiểm tra mức dầu trợ lực lái. Chi phí cho một lần bảo dưỡng khoảng 714 đồng, bao gồm 200 đồng phí nhân công. Nếu tính theo quãng đường di chuyển 20.000 km mỗi năm, chi phí bảo dưỡng hàng năm sẽ vào khoảng 2.142 đồng. (Chi phí bảo dưỡng cuối cùng sẽ được tính theo thực tế).



phí bảo hiểm



Giả sử sau này trong quá trình sử dụng xe không xảy ra tai nạn, do đó phí bảo hiểm tiếp theo sẽ giảm dần, chúng tôi tính toán với mức phí tiêu chuẩn năm thứ hai giảm 15% (chiết khấu 8.5) và năm thứ ba giảm 30% (chiết khấu 7), thì tổng phí bảo hiểm trong 3 năm gần nhất sẽ như hình dưới đây. (Phí bảo hiểm cuối cùng sẽ được tính theo thực tế).



chi phí tiêu hao nhiên liệu



Hiện tại, dữ liệu tiêu hao nhiên liệu chính thức được công bố: trong điều kiện vận hành WLTC, mức tiêu thụ nhiên liệu tổng hợp là 0.81L/km, loại xăng được sử dụng là xăng A95 với giá 8.74 đồng mỗi lít. Tính theo quãng đường di chuyển 20.000 km mỗi năm, chi phí nhiên liệu hàng năm của xe mới sẽ vào khoảng 141.6 đồng.



Hiện tại, mức tiêu thụ điện chính thức của xe là 21kWh/100km, với quãng đường chạy thuần điện 160km trong điều kiện WLTC. Tính theo quãng đường trung bình 20.000km mỗi năm. Tham khảo giá điện dân dụng từ 0,4 - 0,6 đồng/kWh, giá trạm sạc một chiều của lưới điện quốc gia từ 0,4 - 0,9 đồng/kWh, giá điện + phí dịch vụ tại trạm sạc xoay chiều bên thứ ba từ 1,2 - 1,8 đồng/kWh. Hiệu suất sạc chậm là 88%, sạc nhanh là 93%. Theo đó, chi phí sạc điện tối thiểu trong một năm cho xe mới là 1.680 đồng và tối đa là 4.620 đồng. (Chi phí cuối cùng sẽ phụ thuộc vào thực tế sử dụng).



tổng kết



Nếu một năm chạy 20.000 km, chi phí sử dụng xe có thể ước tính khoảng 10.343,5 đồng, trung bình mỗi tháng vào khoảng 862 đồng. Các số liệu trên đều là ước tính, chi phí cuối cùng nên dựa trên thực tế. Vậy sau khi trừ đi các khoản chi tiêu sinh hoạt hàng ngày, mọi người nghĩ thu nhập hàng tháng bao nhiêu thì có thể mua xe? Mời mọi người cùng thảo luận!

Đánh giá chi tiết Wuling Xingguang EV 2024 Collaboration Edition 510 Advanced: Kích thước, năng lượng mới và không gian nội thất rộng rãi.